make way nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make way nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make way giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make way.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make way

    get out of the way

    make way for the President's motorcade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).