make off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make off

    Similar:

    abscond: run away; usually includes taking something or somebody along

    The thief made off with our silver

    the accountant absconded with the cash from the safe

    Synonyms: bolt, absquatulate, decamp, run off, go off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).