absquatulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absquatulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absquatulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absquatulate.

Từ điển Anh Việt

  • absquatulate

    * nội động từ

    trốn chạy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absquatulate

    Similar:

    abscond: run away; usually includes taking something or somebody along

    The thief made off with our silver

    the accountant absconded with the cash from the safe

    Synonyms: bolt, decamp, run off, go off, make off