absquatulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absquatulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absquatulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absquatulate.
Từ điển Anh Việt
absquatulate
* nội động từ
trốn chạy