abscond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abscond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abscond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abscond.

Từ điển Anh Việt

  • abscond

    /əb'skɔnd/

    * nội động từ

    lẫn trốn, bỏ trốn

    trốn tránh pháp luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abscond

    run away; usually includes taking something or somebody along

    The thief made off with our silver

    the accountant absconded with the cash from the safe

    Synonyms: bolt, absquatulate, decamp, run off, go off, make off