absconder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absconder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absconder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absconder.

Từ điển Anh Việt

  • absconder

    /əb'skɔndə/

    * danh từ

    người lẫn trốn, người bỏ trốn

    người trốn tránh pháp luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absconder

    a fugitive who runs away and hides to avoid arrest or prosecution