abscondment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abscondment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abscondment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abscondment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abscondment

    the act of running away secretly (as to avoid arrest)

    Synonyms: decampment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).