decampment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decampment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decampment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decampment.
Từ điển Anh Việt
decampment
/di'kæmpmənt/
* danh từ
sự nhổ trại, sự rút trại
sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decampment
breaking camp
Similar:
abscondment: the act of running away secretly (as to avoid arrest)