makeready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makeready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makeready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makeready.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • makeready

    final preparation and adjustments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).