make grow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make grow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make grow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make grow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make grow

    Similar:

    develop: cause to grow and differentiate in ways conforming to its natural development

    The perfect climate here develops the grain

    He developed a new kind of apple

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).