make hay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make hay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make hay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make hay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make hay

    turn to one's advantage

    The environmentalist lobby made hay of the nuclear plant accident

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).