make flush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make flush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make flush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make flush.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
make flush
* kỹ thuật
làm bằng phẳng
làm đều nhau
Từ liên quan
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija