make fast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make fast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make fast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make fast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • make fast

    * kỹ thuật

    buộc chặt

    buộc tàu

    giao thông & vận tải:

    thả neo chết