make water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
make water
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chỗ rò rỉ (tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make water
Similar:
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, piss, pee, pee-pee, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, wee-wee, pass water
Từ liên quan
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija