urinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urinate.
Từ điển Anh Việt
urinate
/'ju rineit/
* nội động từ
đi đái, đi tiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urinate
pass after the manner of urine
The sick men urinated blood
Similar:
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: piddle, puddle, micturate, piss, pee, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, wee-wee, pass water