wee-wee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wee-wee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wee-wee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wee-wee.
Từ điển Anh Việt
wee-wee
* danh từ
nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) * động từ
đái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wee-wee
Similar:
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, piss, pee, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, pass water