piss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piss.
Từ điển Anh Việt
piss
/pis/
* danh từ
ghụi ẻ khát nước tiểu
* nội động từ
rùi áu khát đi tè
* ngoại động từ
đái ra (máu...)
làm ướt đầm nước đái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piss
Similar:
urine: liquid excretory product
there was blood in his urine
the child had to make water
Synonyms: pee, piddle, weewee, water
peeing: informal terms for urination
he took a pee
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, pee, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, wee-wee, pass water