pissaba palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pissaba palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pissaba palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pissaba palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pissaba palm
Similar:
piassava palm: Brazilian palm yielding fibers used in making ropes, mats, and brushes
Synonyms: Bahia piassava, bahia coquilla, Attalea funifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).