weewee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weewee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weewee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weewee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weewee

    Similar:

    urine: liquid excretory product

    there was blood in his urine

    the child had to make water

    Synonyms: piss, pee, piddle, water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).