urine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urine.

Từ điển Anh Việt

  • urine

    /'ju rin/

    * danh từ

    nước đái, nước tiểu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urine

    * kỹ thuật

    nước giải

    y học:

    nước tiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urine

    liquid excretory product

    there was blood in his urine

    the child had to make water

    Synonyms: piss, pee, piddle, weewee, water