pissing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pissing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pissing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pissing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pissing
Similar:
peeing: informal terms for urination
he took a pee
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, piss, pee, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, wee-wee, pass water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).