make sense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make sense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make sense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make sense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make sense

    be reasonable or logical or comprehensible

    Synonyms: add up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).