make sure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make sure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make sure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make sure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make sure

    Similar:

    make a point: make a point of doing something; act purposefully and intentionally

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).