make sure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make sure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make sure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make sure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make sure
Similar:
make a point: make a point of doing something; act purposefully and intentionally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija