makeup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makeup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makeup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makeup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • makeup

    cosmetics applied to the face to improve or change your appearance

    Synonyms: make-up, war paint

    an event that is substituted for a previously cancelled event

    he missed the test and had to take a makeup

    the two teams played a makeup one week later

    Synonyms: make-up

    Similar:

    constitution: the way in which someone or something is composed

    Synonyms: composition, physical composition, make-up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).