war paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

war paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war paint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • war paint

    adornment consisting of paint applied to the face and body of certain Amerindians before a battle

    full ceremonial regalia

    Similar:

    makeup: cosmetics applied to the face to improve or change your appearance

    Synonyms: make-up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).