warmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warmed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warmed

    having been warmed up

    a cup of warmed milk

    Similar:

    warm: get warm or warmer

    The soup warmed slowly on the stove

    Synonyms: warm up

    warm: make warm or warmer

    The blanket will warm you

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).