warmth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warmth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warmth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warmth.
Từ điển Anh Việt
warmth
/wɔ:mθ/
* danh từ
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp
nhiệt tình, tính sôi nổi
sự niềm nở, sự nồng hậu
tính nóng nảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warmth
the quality of having a moderate degree of heat
an agreeable warmth in the house
Synonyms: warmness
Similar:
heat: the sensation caused by heat energy
warmheartedness: a warmhearted feeling
heat: the trait of being intensely emotional
Synonyms: passion
affectionateness: a quality proceeding from feelings of affection or love
Synonyms: fondness, lovingness