fondness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fondness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fondness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fondness.
Từ điển Anh Việt
fondness
/'fɔndnis/
* danh từ
sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến
sự thích, sự ưa thích
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fondness
a predisposition to like something
he had a fondness for whiskey
Synonyms: fancy, partiality
Similar:
affection: a positive feeling of liking
he had trouble expressing the affection he felt
the child won everyone's heart
the warmness of his welcome made us feel right at home
Synonyms: affectionateness, tenderness, heart, warmness, warmheartedness, philia
affectionateness: a quality proceeding from feelings of affection or love
Synonyms: lovingness, warmth