affection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
affection
/ə'fekʃn/
* danh từ
sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến
tình cảm, cảm xúc
hope is one of the most pewerful affections of man: hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý
to have an affection for children: yêu trẻ
to win someone's affection: được ai thương yêu
bệnh tật, bệnh hoạn
affection towards khuynh hướng, thiện ý về
tính chất, thuộc tính
figure and weight are affections of bodies: hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)
lối sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affection
a positive feeling of liking
he had trouble expressing the affection he felt
the child won everyone's heart
the warmness of his welcome made us feel right at home
Synonyms: affectionateness, fondness, tenderness, heart, warmness, warmheartedness, philia