philia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philia
Similar:
affection: a positive feeling of liking
he had trouble expressing the affection he felt
the child won everyone's heart
the warmness of his welcome made us feel right at home
Synonyms: affectionateness, fondness, tenderness, heart, warmness, warmheartedness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).