warmness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warmness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warmness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warmness.
Từ điển Anh Việt
warmness
* danh từ
trạng thái ấm; sự ấm áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warmness
Similar:
affection: a positive feeling of liking
he had trouble expressing the affection he felt
the child won everyone's heart
the warmness of his welcome made us feel right at home
Synonyms: affectionateness, fondness, tenderness, heart, warmheartedness, philia
warmth: the quality of having a moderate degree of heat
an agreeable warmth in the house