passion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passion.

Từ điển Anh Việt

  • passion

    /'pæʃn/

    * danh từ

    cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn

    sự giận dữ

    to fly (fall, get) into a passion: nổi giận, nổi tam bành

    tình dục, tình yêu

    sexual passion: tình dục

    tender passion: tình yêu

    sự say mê

    to have a passion for something: say mê cái gì

    (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu

    * nội động từ

    (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passion

    * kỹ thuật

    y học:

    nỗi khổ, nỗi đau

    xúc cảm mạnh

    xây dựng:

    say mê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passion

    a strong feeling or emotion

    Synonyms: passionateness

    a feeling of strong sexual desire

    the suffering of Jesus at the Crucifixion

    Synonyms: Passion of Christ

    Similar:

    heat: the trait of being intensely emotional

    Synonyms: warmth

    rage: something that is desired intensely

    his rage for fame destroyed him

    mania: an irrational but irresistible motive for a belief or action

    Synonyms: cacoethes

    love: any object of warm affection or devotion;

    the theater was her first love

    he has a passion for cock fighting