passionately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passionately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passionately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passionately.
Từ điển Anh Việt
passionately
* phó từ
một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passionately
with passion
she kissed him passionately
Similar:
stormily: in a stormy or violent manner
Synonyms: turbulently