cacoethes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacoethes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacoethes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacoethes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cacoethes

    * kỹ thuật

    Loét ác tính, Tính xấu, thói xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cacoethes

    Similar:

    mania: an irrational but irresistible motive for a belief or action

    Synonyms: passion