mania nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mania nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mania giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mania.

Từ điển Anh Việt

  • mania

    /'meinjə/

    * danh từ

    chứng điên, chứng cuồng

    tính gàn, tính kỳ quặc

    tính ham mê, tính nghiện

    to have a mania for moving picture: nghiện phim ảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mania

    * kỹ thuật

    y học:

    hưng cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mania

    an irrational but irresistible motive for a belief or action

    Synonyms: passion, cacoethes

    a mood disorder; an affective disorder in which the victim tends to respond excessively and sometimes violently

    Synonyms: manic disorder