manic disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manic disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manic disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manic disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manic disorder

    Similar:

    mania: a mood disorder; an affective disorder in which the victim tends to respond excessively and sometimes violently

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).