manichaeism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manichaeism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manichaeism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manichaeism.
Từ điển Anh Việt
manichaeism
* danh từ
như Manichaeanism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manichaeism
a religion founded by Manes in the third century; a synthesis of Zoroastrian dualism between light and dark and Babylonian folklore and Buddhist ethics and superficial elements of Christianity; spread widely in the Roman Empire but had largely died out by 1000
Synonyms: Manichaeanism