manic depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manic depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manic depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manic depression.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manic depression
Similar:
bipolar disorder: a mental disorder characterized by episodes of mania and depression
Synonyms: manic depressive illness, manic-depressive psychosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).