manicurist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manicurist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manicurist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manicurist.

Từ điển Anh Việt

  • manicurist

    /'mænikjuərist/

    * danh từ

    thợ cắt sửa móng tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manicurist

    a beautician who cleans and trims and polishes the fingernails