manichean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manichean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manichean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manichean.
Từ điển Anh Việt
manichean
như Manichaean
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manichean
Similar:
manichaean: an adherent of Manichaeism
Synonyms: Manichee
manichaean: of or relating to Manichaeism
Synonyms: Manichee