manicure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manicure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manicure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manicure.
Từ điển Anh Việt
manicure
/'mænikjuə/
* danh từ
sự cắt sửa móng tay
thợ cắt sửa móng tay
* nội động từ
cắt sửa móng tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manicure
professional care for the hands and fingernails
trim carefully and neatly
manicure fingernails
care for (one's hand) by cutting and shaping the nails, etc.