bipolar disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bipolar disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipolar disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipolar disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bipolar disorder
a mental disorder characterized by episodes of mania and depression
Synonyms: manic depression, manic depressive illness, manic-depressive psychosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bipolar
- bipolarity
- bipolar cmos
- bipolar code
- bipolar lead
- bipolar line
- bipolar diode
- bipolar logic
- bipolar coding
- bipolar dynamo
- bipolar format
- bipolar memory
- bipolar signal
- bipolar circuit
- bipolar machine
- bipolar version
- bipolar winding
- bipolar disorder
- bipolar staining
- bipolar amplifier
- bipolar electrode
- bipolar technology
- bipolar transistor
- bipolar coordinates
- bipolar power supply
- bipolar transmission
- bipolar violation (bpv)
- bipolar power transistor
- bipolar integrated circuit
- bipolar return to zero (brz)
- bipolar integrated technology
- bipolar non-return to zero (bpnz)
- bipolar 3 zero substitution (b3zs)
- bipolar 8 zero substitution (b8zs)
- bipolar field effect transistor (bifet)
- bipolar with 6 zero substitution (b6zs)
- bipolar metal oxide semiconductor (bimos)
- bipolar complementary metal oxide semiconductor (bicmos)
- bipolar inversion channel field effect transistor (bicnet)