bipolar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipolar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipolar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipolar.

Từ điển Anh Việt

  • bipolar

    /bai'poulə/

    * tính từ

    (điện học) hai cực, lưỡng cực

  • bipolar

    (Tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)

  • bipolar

    lưỡng cực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bipolar

    * kỹ thuật

    hai cực

    lưỡng cực

    hóa học & vật liệu:

    có hai cực

    điện lạnh:

    hai hạt mang

    toán & tin:

    song cực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bipolar

    of or relating to manic depressive illness

    of, pertaining to, or occurring in both polar regions

    the bipolar distribution of certain species

    having two poles

    Antonyms: unipolar