bipolar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bipolar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipolar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipolar.
Từ điển Anh Việt
bipolar
/bai'poulə/
* tính từ
(điện học) hai cực, lưỡng cực
bipolar
(Tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)
bipolar
lưỡng cực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bipolar
* kỹ thuật
hai cực
lưỡng cực
hóa học & vật liệu:
có hai cực
điện lạnh:
hai hạt mang
toán & tin:
song cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bipolar
of or relating to manic depressive illness
of, pertaining to, or occurring in both polar regions
the bipolar distribution of certain species
having two poles
Antonyms: unipolar
Từ liên quan
- bipolar
- bipolarity
- bipolar cmos
- bipolar code
- bipolar lead
- bipolar line
- bipolar diode
- bipolar logic
- bipolar coding
- bipolar dynamo
- bipolar format
- bipolar memory
- bipolar signal
- bipolar circuit
- bipolar machine
- bipolar version
- bipolar winding
- bipolar disorder
- bipolar staining
- bipolar amplifier
- bipolar electrode
- bipolar technology
- bipolar transistor
- bipolar coordinates
- bipolar power supply
- bipolar transmission
- bipolar violation (bpv)
- bipolar power transistor
- bipolar integrated circuit
- bipolar return to zero (brz)
- bipolar integrated technology
- bipolar non-return to zero (bpnz)
- bipolar 3 zero substitution (b3zs)
- bipolar 8 zero substitution (b8zs)
- bipolar field effect transistor (bifet)
- bipolar with 6 zero substitution (b6zs)
- bipolar metal oxide semiconductor (bimos)
- bipolar complementary metal oxide semiconductor (bicmos)
- bipolar inversion channel field effect transistor (bicnet)