bipolar circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bipolar circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipolar circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipolar circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bipolar circuit
* kỹ thuật
điện:
mạch lưỡng cực
Từ liên quan
- bipolar
- bipolarity
- bipolar cmos
- bipolar code
- bipolar lead
- bipolar line
- bipolar diode
- bipolar logic
- bipolar coding
- bipolar dynamo
- bipolar format
- bipolar memory
- bipolar signal
- bipolar circuit
- bipolar machine
- bipolar version
- bipolar winding
- bipolar disorder
- bipolar staining
- bipolar amplifier
- bipolar electrode
- bipolar technology
- bipolar transistor
- bipolar coordinates
- bipolar power supply
- bipolar transmission
- bipolar violation (bpv)
- bipolar power transistor
- bipolar integrated circuit
- bipolar return to zero (brz)
- bipolar integrated technology
- bipolar non-return to zero (bpnz)
- bipolar 3 zero substitution (b3zs)
- bipolar 8 zero substitution (b8zs)
- bipolar field effect transistor (bifet)
- bipolar with 6 zero substitution (b6zs)
- bipolar metal oxide semiconductor (bimos)
- bipolar complementary metal oxide semiconductor (bicmos)
- bipolar inversion channel field effect transistor (bicnet)