bipolar violation (bpv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bipolar violation (bpv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bipolar violation (bpv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bipolar violation (bpv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bipolar violation (bpv)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự vi phạm lưỡng cực