maniacally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maniacally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maniacally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maniacally.
Từ điển Anh Việt
maniacally
* phó từ
xem maniacal
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maniacally
in a maniacal manner or to a maniacal degree
he was maniacally obsessed with jealousy