maniac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maniac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maniac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maniac.

Từ điển Anh Việt

  • maniac

    /'meiniæk/

    * tính từ

    điên cuồng

    gàn, kỳ quặc

    * danh từ

    người điên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maniac

    a person who has an obsession with or excessive enthusiasm for something

    Similar:

    lunatic: an insane person

    Synonyms: madman

    maniacal: wildly disordered

    a maniacal frenzy