passionless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passionless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passionless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passionless.
Từ điển Anh Việt
passionless
/'pæʃnlis/
* tính từ
không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha
không nổi giận, điềm tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passionless
not passionate
passionless observation of human nature
Antonyms: passionate
Similar:
emotionless: unmoved by feeling
he kept his emotionless objectivity and faith in the cause he served
this passionless girl was like an icicle in the sunshine"-Margaret Deland