emotionless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emotionless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotionless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotionless.
Từ điển Anh Việt
emotionless
* tính từ
dửng dưng, không hề xúc động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emotionless
unmoved by feeling
he kept his emotionless objectivity and faith in the cause he served
this passionless girl was like an icicle in the sunshine"-Margaret Deland
Synonyms: passionless