emotionlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emotionlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emotionlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emotionlessness.
Từ điển Anh Việt
emotionlessness
xem emotionless
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emotionlessness
apathy demonstrated by an absence of emotional reactions
Synonyms: impassivity, impassiveness, phlegm, indifference, stolidity, unemotionality
Similar:
unemotionality: absence of emotion
Antonyms: emotionality