phlegm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phlegm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlegm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlegm.
Từ điển Anh Việt
phlegm
/flem/
* danh từ
(y học) đờm dãi
tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phlegm
* kỹ thuật
y học:
đờm dãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phlegm
expectorated matter; saliva mixed with discharges from the respiratory passages; in ancient and medieval physiology it was believed to cause sluggishness
Synonyms: sputum
Similar:
emotionlessness: apathy demonstrated by an absence of emotional reactions
Synonyms: impassivity, impassiveness, indifference, stolidity, unemotionality
languor: inactivity; showing an unusual lack of energy
the general appearance of sluggishness alarmed his friends
Synonyms: lethargy, sluggishness, flatness